Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
visibilité
|
danh từ giống cái
khả năng nhìn rõ
khả năng nhìn rõ của một hiện tượng
độ nhìn rõ, tầm nhìn xa
thời tiết có tầm nhìn xa lớn
tầm thấy
chỗ ngoặt không có tầm thấy
đồng nghĩa Invisibilité .