Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vertigineusement
|
phó từ
làm chóng mặt
một cái tháp cao phát chóng mặt
(nghĩa bóng) quá chừng
giá hàng tăng quá chừng