Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vanne
|
danh từ giống cái
cửa van (ở đập nước...); van (ở ống nước)
cửa van dẫn nước
cửa van xả bớt
cửa van trượt
cửa đập thuỷ lợi
cửa van đáy
van hơi nước
van tháo cạn, van rót
van kim
van trụ lăn
van dự phòng
van vòng
van chặn
van tự động điều áp
van có ống di động
van lỗ rửa
van kép
van trượt đứng
van an toàn
câu bóng gió ác ý, câu nói xỏ
nói xỏ ai