Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trique
|
danh từ giống cái
(thân mật) gậy; dùi cui
đánh cho mấy dùi cui
(tiếng lóng) sự cấm lưu trú
(từ lóng) sinh vật học cương cứng
gầy như cái que
đồng âm trick