Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
traversée
|
danh từ giống cái
sự đi qua; chuyến đi qua
sự đi qua sa mạc Xa-ha-ra
sự vượt biển; chuyến vượt biển
sự vượt biển từ Ca-le đến Đu-vrơ
(đường sắt) chỗ đường giao nhau