Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tiraillement
|
danh từ giống đực
sự lôi lôi kéo kéo; sự giằng co
lôi lôi kéo kéo làm đứt dây thừng
(nghĩa bóng) giằng co giữa hiếu và tình
sự đau quặn
đau quặn dạ dày
( số nhiều) mối mâu thuẫn
mâu thuẫn trong nội bộ một đảng