Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tige
|
danh từ giống cái
thân
thân cây dừa
cây thân cao
thân cột
ống
ống lông chim
ống giày ủng
que, cọc
một que sắt
cọc yên (xe đạp)
(nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) tổ tiên, thuỷ tổ
ông ấy là thủy tổ một dòng học đông
(thân mật) thuốc lá
(thân mật) đông con nhiều cháu
(thân mật) những phi công đầu tiên