Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tandem
|
danh từ giống đực
xe đạp hai người đạp, xe tăng-đem
(thân mật) đôi, cặp
một đôi gian phi
(từ cũ; nghĩa cũ) xe hai ngựa thắng tiếp đôi
tiếp đôi
(kĩ thuật) xi-lanh tiếp đôi
theo cặp, theo đôi
làm việc theo cặp
sự thắng ngựa tiếp đôi