Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tablée
|
danh từ giống cái
bàn (người cùng ngồi ăn ở bàn)
làm cho cả bàn cười