Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
surveillance
|
danh từ giống cái
sự trông nom, sự coi sóc, sự giám sát, sự giám thị
sự trông nom công việc
không coi sóc con
bị cảnh sát giám sát
sự giám thị của những người gác
sự bị quản thúc
bị quản thúc hai năm