danh từ giống cái
 sự ngạc nhiên
 nó nhìn tôi một cách ngạc nhiên
 sự bất ngờ, điều bất ngờ, điều làm vui lòng bất ngờ
 đó là điều bất ngờ đối với tôi
 đem đến món quà làm vui lòng bất ngờ
 (quân sự) sự đánh úp; cuộc đột kích
 sự cháy sém
 sự lừa mà lấy được
 lừa mà lấy được một chữ ký
 trước sự ngạc nhiên của
 hộp đồ chơi bật hình bất ngờ
 bất ngờ
 tấn công bất ngờ