Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
superbement
|
phó từ
lộng lẫy
phòng khách trang hoàng lộng lẫy
(từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) kiêu ngạo
nói về mình một cách kiêu ngạo