Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
stock
|
danh từ giống đực
khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ
khối len sẵn có
(thân mật) một ít thuốc lá dự trữ
(thân mật) lô
tôi có cả lô cái ấy
(sinh vật học) bộ thể nhiễm sắc đơn bội
trữ kim