Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
soigner
|
ngoại động từ
chăm sóc, săn sóc, chăm chút
chăm sóc con
chăm sóc hoa
giữ gìn cẩn thận dụng cụ
chữa (bệnh)
chữa bệnh gan
làm cẩn thận; trau chuốt
làm cẩn thận công việc của mình
trau chuốt lời văn
(thân mật) chú ý đến, trông coi
anh phải trông coi nó, đừng có dung túng
mày điên rồi!
phản nghĩa Maltraiter . Bâcler , négliger .