Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bâcler
|
ngoại động từ
(thân mật) làm qua quít, làm cẩu thả
phản nghĩa Fignoler , soigner
(từ cũ, nghĩa cũ) cài then (cửa)