Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
se défendre
|
tự động từ
tự vệ.
tự vệ chống lại những cuộc tấn công
tự vệ bằng dao; dùng dao để tự vệ
tự bào chữa, cãi, chối.
chối không làm việc gì.
chống.
chống rét.
ngăn, đừng, chẳng làm...
người ta không thể chẳng xúc động.
dở chứng (ngựa).
(thông tục) khéo léo.
khéo léo về công việc.