Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
satisfaction
|
danh từ giống cái
sự vui lòng, sự vừa ý; sự thoả mãn
làm vui lòng cha mẹ
sự thoả mãn một nhu cầu
được thoả mãn
để thoả mãn tất cả
sự chuộc lỗi
đòi chuộc lỗi
(tôn giáo) sự chuộc tội