Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sanguinaire
|
tính từ
khát máu
bạo chúa khát máu
đẫm máu
cuộc chiến đấu đẫm máu
tàn bạo
đạo luật tàn bạo
danh từ giống cái
(thực vật học) cỏ rễ máu