Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rythmique
|
tính từ
(thuộc) nhịp điệu
sơ đồ nhịp điệu của một khổ thơ
(có) nhịp điệu, nhịp nhàng
thể dục nhịp điệu
dao động nhịp nhàng
danh từ giống cái
nhịp điệu học