Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gymnastique
|
danh từ giống cái
thể dục
thể dục chỉnh hình
thể dục y học
thầy dạy thể dục
tập thể dục
(nghĩa bóng) sự rèn luyện
sự rèn luyện trí nhớ
tính từ
sự luyện tập thể dục
bước chạy đều