Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rupture
|
danh từ giống cái
sự gãy, sự vỡ
sự gãy cái xà
sự vỡ đê
(y học) sự vỡ lách
sự đứt, sự cắt đứt; sự tan vỡ
sự đứt dây tóc (bóng đèn điện)
sự phân hoá dị ly/sự phân hoá đồng ly
sự phá vỡ cấu trúc giữa các hạt tinh thể
sự phá vỡ thế cân bằng
sự đứt dây cáp
sự cắt đứt quan hệ ngoại giao
sự tan vỡ tình bạn
sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao
sự tuyệt giao tạm thời
sự huỷ bỏ
sự huỷ bỏ một hợp đồng
đối lập với