Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
filament
|
danh từ giống đực
sợi, dây
(sinh vật học, sinh lý học) sợi nhiễm sắc
những sợi amian
thớ dai (trong thịt); xơ (trong rau)
dây tóc (đèn điện)