Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rondeur
|
danh từ giống cái
trạng thái tròn
sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn
sự tròn trĩnh của cánh tay cô ta
những bộ phận tròn trặn của một phụ nữ
sự thẳng thắn
tính tình thẳng thắn
phản nghĩa Fausseté , hypocrisie .