danh từ giống cái
 sự kiểm lại
 kiểm lại tài liệu
 sự điểm; bài điểm
 sự điểm báo
 (quân sự) sự kiểm tra
 sự kiểm tra thực phẩm dự trữ
 cuộc duyệt binh
 tạp chí
 (sân khấu) hài kịch thời sự; tạp kịch
 (thân mật) công toi; thất vọng
 (thân mật) có dịp gặp lại nhau
 chúng ta có dịp gặp lại nhau
 duyệt binh; kiểm tra hàng ngũ duyệt binh
 (nghĩa bóng) kiểm lại kỹ càng