Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
retomber
|
nội động từ
lại ngã xuống
người bị thương lại ngã xuống
rơi xuống trở lại
hơi nước rơi xuống trở lại thành mưa
rủ xuống, buông xuống; thõng xuống
dây leo rủ xuống
cánh tay buông xuống
(nghĩa bóng) lại rơi vào, lại sa vào, lại lâm vào, lại bị
lại rơi vào sai lầm
lại bị ốm
lại bị lãng quên
lại quay về
cuộc nói chuyện lại quay về những đề tài cũ
lại đè lên, lại rơi lên đầu
sự khiển trách sẽ lại rơi lên đầu nó
dịu đi, giảm đi
sự kích thích dịu đi
lý thú giảm đi
(thân mật) nó sẽ chịu kết quả tai hại của việc ấy
xem pied