Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
restriction
|
danh từ giống cái
sự hạn chế
sự hạn chế sinh đẻ
điều hạn chế
đưa ra những điều hạn chế quyền hạn của ai
sự hạn chế chi tiêu, sự bớt ăn tiêu
tự hạn chế chi tiêu
( số nhiều) biện pháp hạn chế thực phẩm; thời kỳ hạn chế thực phẩm
chợ đen do hạn chế thực phẩm mà ra
hoàn toàn
một sự phục tùng hoàn toàn
phản nghĩa Accroissement , augmentation