Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
reporter
|
danh từ giống đực
phóng viên
một phóng viên có lương tâm
anh ta là phóng viên truyền hình
phóng viên ảnh
ngoại động từ
đem trở lại
đem một quyển sách trở lại thư viện
(kế toán) mang sang
mang một khoản tiền sang trang khác
(nghĩa bóng) đặt trở lại
đặt một sự kiện trở lại thời của nó
(nghĩa bóng) chuyển sang
chuyển sang bạn lòng thương yêu trước kia đối với người em
hoãn
hoãn cuộc du lịch
mua chịu lại (sau khi bán lấy tiền mặt)
đánh cá chuyển tiếp (món tiền được khi đánh cá ngựa)