Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
renaître
|
nội động từ
hồi lại, sinh lại
chim phượng hồi lại từ tro cốt của nó theo truyền thuyết
sống lại
cảm thấy như là sống lại
làm cho quá khứ sống lại
mọc lại, nảy nở lại, xuất hiện lại
mùa xuân hoa nảy nở lại
trở lại
hy vọng trở lại
phản nghĩa Disparaître , s'effacer , mourir .