Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
remontrer
|
ngoại động từ
đưa ra lại, cho xem lại
(từ cũ, nghĩa cũ) vạch cho thấy (điều sai)
hãy vạch cho nó thấy lỗi lầm
trứng đòi khôn hơn vịt
dạy khôn cho ai; tỏ ra hơn ai
nó lại muốn dạy khôn cho mẹ nó