Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prétendre
|
ngoại động từ
khẳng định, dám chắc là
tôi khẳng định là sai
nó khẳng định là đã báo trước cho tôi biết
có tham vọng; có ý định; (có ý) muốn
tôi không có tham vọng thuyết phục anh
anh có ý định làm gì? anh muốn làm gì?
khoe; cho rằng
nó khoe là được kiện
(từ cũ, nghĩa cũ) đòi hỏi, yêu sách
lấy cớ rằng
nội động từ
có tham vọng, mơ ước
mơ ước danh vọng
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự phụ
tự phụ là có tài trí