Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prétendant
|
danh từ giống đực
người ngấp nghé
những người ngấp nghé một chân làm việc
người ngấp nghé ngôi vua
người cầu hôn