Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
raviver
|
ngoại động từ
thổi bừng lên, nhen bừng lên
nhen lửa bừng lên
làm cho tươi lại
làm cho màu tươi lại
(kỹ thuật) đánh sạch gỉ (kim loại trước khi mạ hay hàn)
(nghĩa bóng) làm sống lại, khơi lại
làm sống lại một kỷ niệm cũ
khơi lại mối đau lòng cũ
phản nghĩa Atténuer , effacer , endormir , estomper , éteindre .