Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
estomper
|
ngoại động từ
(hội hoạ) trải mờ (một nét vẽ)
(nghĩa bóng) bao mờ; làm mờ nhạt đi
phản nghĩa Accuser , cerner , dessiner . Préciser . Aviver , raviver