Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
résidant
|
tính từ
ở, cư trú
nơi nó cư trú
ở tại thị trấn làm việc (công nhân...)
viện sĩ thực thụ của một viện hàn lâm (không phải là viện sĩ thông tấn)
danh từ giống đực
viên chức ở ngay thị trấn làm việc
đồng âm résident