Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
récréation
|
danh từ giống cái
trò giải trí, trò tiêu khiển, trò vui
tiêu khiển đôi chút
trò vui toán học
giờ nghỉ, giờ chơi
nổi hiệu giờ nghỉ
sân chơi
phản nghĩa Ennui , travail