Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prostration
|
danh từ giống cái
(y học) trạng thái lả
lả người đi
(tôn giáo) sự sụp lạy
phản nghĩa Surexcition .