Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
priorité
|
danh từ giống cái
sự có trước, sự xưa hơn; sự đến trước; sự được xét trước
sự xưa hơn của một sự kiện so với một sự kiện khác
chúng ta sẽ thảo luận điểm ấy trước
quyền ưu tiên
thẻ ưu tiên
(thân mật) người có thẻ ưu tiên
hãy để cho những người có thẻ ưu tiên qua trước