Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
préférence
|
danh từ giống cái
sự thích hơn, sự ưa hơn
thích vật gì hơn
sự ưu tiên; sự ưu đãi
quyền ưu tiên
theo thứ tự ưu tiên
( số nhiều) lòng ưu đãi
ưu đãi riêng ai
thích hơn
tôi thích đi ra ngoài buổi sáng hơn
thích hơn là