Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pourriture
|
danh từ giống cái
sự thối, sự thối rữa; vật thối rữa, chỗ thối rữa
mùi thối rữa
bệnh thối xám cây nho
sự thối nát, sự bại hoại; kẻ thối nát, kẻ hư hỏng
xã hội ngập sâu vào tình trạng thối nát