Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vigne
|
danh từ giống cái
(thực vật học) cây nho
gốc nho
cành nho
lá nho
sự trồng nho
ruộng nho
nhà trại (gần thành phố)
say rượu
(tôn giáo) truyền bá đạo Chúa
(thực vật học) dây vằng trắng
(thực vật học) dây lông chim