Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pleur
|
danh từ giống đực
( số nhiều) nước mắt
chảy nước mắt, khóc
nước mắt vì vui mừng
giọt ứa (ở cây)
(văn học) sự khóc
khóc cho ai, khóc vì ai
đáng khóc, sướt mướt
cô ta đang sướt mướt
an ủi ai