Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pistolet
|
danh từ giống cái
súng ngắn
cuộc đấu súng
một phát súng
trang bị súng ngắn
ống xì (để sơn)
bánh súng (bánh sữa thường hình súng ngắn)
thước lượn (để vẽ đường cong)
(y học) vịt đái
(thân mật) người kì cục