Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
armer
|
ngoại động từ
trang bị vũ khí cho, vũ trang cho
trang bị vũ khí cho tân binh
binh công xưởng này đủ vũ khí để vũ trang cho hàng nghìn người
cho cốt vào, cho khung vào
cạp sắt vào một cái xà
cho cốt thép vào bê tông
lên cò (súng), lên máy (máy ảnh...)
trang bị (tàu bè..)
cấp cho lợi khí
chủ nghĩa Mác cấp cho ta lợi khí chống những sai lầm
phản nghĩa Désarmer
phong ai làm hiệp sĩ
giục ai tấn công ai