Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pelote
|
danh từ giống cái
cuộn (sợi, len)
cuộn len
cuộn dây
viên, hòn
viên tuyết
cái gối cắm kim
(y học) nùi sợi giẻ (để ép khi băng bó)
(thể dục thể thao) bóng pơlôt; trò chơi bóng pơlôt (cũng) pelote basque
đốm lông trắng (ở trán ngựa)
rất bực dọc
đó là một người gai ngạnh đáng ghét
(thân mật) đuổi cổ đi, tống cổ đi
(thân mật) cóp nhặt làm giàu