Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ficelle
|
danh từ giống cái
dây mảnh, lạt
cột bằng lạt
mánh khoé
những mánh khoé của con buôn
mánh khoé nghề nghiệp
(quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lon sĩ quan
đợi lon thiếu tá
(thông tục) người mánh lới
người đàn ông ấy là một lão mánh lới
(nghĩa bóng) giật dây