Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
patelin
|
tính từ
(văn chương) ngọt ngào đầu lưỡi, giả dối
vẻ giả dối
danh từ giống đực
(văn chương) người ngọt ngào đầu lưỡi, người giả dối
(thông tục) làng, xứ
đi nghỉ hè ở một xứ xa