Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
passionné
|
tính từ
đam mê, say mê
say mê âm nhạc
Phản nghĩa Calme . Froid , lucide , raisonnable
danh từ giống đực
người đam mê, người say mê