Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pâlir
|
nội động từ
xanh đi, tái đi
tái đi vì giận/vì kinh sợ
nhạt đi
màu nhạt đi
(nghĩa bóng) sút đi, yếu đi, phai mờ đi, lu mờ đi
kí ức phai mờ dần đi
tác phẩm của tôi lu mờ đi cạnh tác phẩm của anh
phản nghĩa Brunir , rougir . Briller , luire
làm cho khiếp sợ
(nghĩa bóng) làm lu mờ
học đến xanh người
ngoại động từ
làm cho xanh xao đi
chứng thiếu máu làm cho nước da xanh xao đi
làm cho nhạt đi
ánh nắng làm cho màu nhạt đi
mực mờ đi do thời gian