Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
obéissance
|
danh từ giống cái
sự vâng lời, sự tuân theo, sự phục tùng
sự vâng lời cha mẹ
sự tuân theo pháp luật
thề phục tùng, vâng lời ai
(sử học) sự thần phục