Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
noué
|
tính từ
(được) buộc, (được) thắt
co dúm lại; nghẹn
co dúm lại
nghẹn họng
(từ cũ, nghĩa cũ) còi xương, còi cọc
đứa bé còi cọc